Quyết định 2229/QĐ-TTg ngày 09/10/2025 của Thủ tướng Chính phủ đã đặt ra một “đề bài” cho ngành logistics nước nhà: Đến năm 2035, tỷ trọng đóng góp vào GDP đạt 5-7%, tốc độ tăng trưởng 12-15% và đặc biệt là đưa Việt Nam lọt vào nhóm 40 quốc gia dẫn đầu thế giới về chỉ số hiệu quả logistics (LPI).
Tuy nhiên, nếu chúng ta chỉ mải miết chạy đua “đổ bê tông” xây cảng to, đường rộng, chúng ta có thể đang giải sai bài toán cốt lõi của thời đại. Từ phiên thảo luận Panel 6 của FWC 2025, các chuyên gia hàng đầu thế giới đã mang đến một định nghĩa hoàn toàn mới về “Hành lang kinh tế và vận tải thế hệ mới”. Tại đó, Hạ tầng mềm (Soft Infrastructure) – bao gồm đồng bộ chính sách, chuẩn hóa công nghệ và số hóa – được xác định là “hệ điều hành” quyết định hiệu suất của cả cỗ máy logistics quốc gia, yếu tố then chốt để Việt Nam không lỡ nhịp trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Tái định nghĩa: Từ con đường vận tải đến “Hệ sinh thái kinh tế”
Tư duy truyền thống thường đồng nhất “hành lang kinh tế” với những con đường cao tốc trải nhựa phẳng lì hay những cảng biển nước sâu (Hạ tầng Cứng). Việt Nam đã làm rất tốt việc này trong thập kỷ qua. Tại Đà Nẵng, ông Trần Chí Cường, Phó Chủ tịch UBND TP, khẳng định thành phố đang sở hữu vị trí chiến lược then chốt với hạ tầng giao thông đồng bộ: cảng biển Liên Chiểu – Chu Lai, cảng hàng không quốc tế và mạng lưới đường bộ hơn 13.500 km. Đà Nẵng đang định vị mình là tâm điểm mới của mạng lưới khu vực.
Tuy nhiên, trong kỷ nguyên mới, “phần cứng” chỉ là điều kiện cần. Tại FWC 2025, ông Turgut Erkeskin – Chủ tịch FIATA đã đưa ra một quan điểm mang tính khai phóng: Khái niệm Corridor không chỉ là vận tải mà là “hệ sinh thái kinh tế” và “mạng lưới tương tác giữa các nền kinh tế”. Các hành lang thế hệ mới không cạnh tranh mà hợp tác để chuỗi cung ứng toàn cầu hoạt động hiệu quả.
Sự chuyển dịch tư duy này có sự tương đồng đáng kinh ngạc với tầm nhìn của Chính phủ Việt Nam. Phát biểu tại Hội nghị GMS lần thứ 8, Thủ tướng Phạm Minh Chính nhấn mạnh đã đến lúc vượt ra khỏi giới hạn của hành lang kinh tế truyền thống để phát triển các “hành lang kinh tế thế hệ mới”. Đó phải là hành lang của công nghệ và đổi mới sáng tạo, kết nối đa chủ thể và đa lĩnh vực. Sự gặp nhau trong tư duy giữa lãnh đạo Chính phủ và chuyên gia quốc tế chính là tín hiệu cho thấy Việt Nam đang đi đúng hướng.
Giải mã các mô hình quốc tế
Để hiện thực hóa tầm nhìn trên, chúng ta cần nhìn vào các bài học từ thế giới được mổ xẻ tại FWC 2025, nơi cho thấy sự khác biệt của hành lang thế hệ mới:

- Middle Corridor (Hành lang giữa): Được ông Turgut Erkeskin nhắc đến như một ví dụ điển hình về tuyến thay thế khả thi kết nối Trung Quốc – châu Âu. Đây là minh chứng cho thấy một hành lang hiện đại không chỉ là đường ray (dù rút ngắn khoảng cách so với tuyến phía Bắc ), mà là nỗ lực vượt qua thách thức về sự đa dạng luật pháp và quy định giữa nhiều quốc gia.

- TEN-T (Mạng lưới giao thông xuyên Âu): Ông Francesco Parisi (Cựu Chủ tịch FIATA) đã chia sẻ bài học xương máu từ châu Âu: “Hạ tầng mềm” (luật lệ, quy trình, công nghệ) phải đi trước “hạ tầng cứng”. Nếu không có quy trình thống nhất, những con đường hiện đại nhất cũng sẽ bị tắc nghẽn bởi thủ tục hành chính.

- Hành lang KTI (Kazakhstan–Turkmenistan–Iran): Ông Fedor Kormilitsyn (ESCAP) đưa ra ví dụ này để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hài hòa hóa pháp lý và tiêu chuẩn kỹ thuật xuyên biên giới. Thành công của KTI không chỉ đến từ đường sắt, mà từ các hiệp định như Mạng lưới đường sắt xuyên Á (TAR).
Bốn trụ cột của “Hạ tầng mềm” – Chìa khóa vàng cho Việt Nam
Từ những case study trên, ông Turgut Erkeskin đã đại diện đúc kết 4 điều kiện hiệu quả cho một hành lang thế hệ mới:
- Đồng bộ chính sách: Ông Fedor Kormilitsyn (Cán bộ Kinh tế, Ban Giao thông, ESCAP) chỉ ra rằng thách thức lớn nhất là sự chênh lệch về luật pháp. Ông Nguyễn Bá Hùng (Chuyên gia Kinh tế Quốc gia, Ngân hàng Phát triển Châu Á) bổ sung thêm: Hạ tầng là “điều kiện cần”, còn tài chính và chính sách (như PPP, Free Trade Zones) mới là “điều kiện đủ”. Một hành lang bền vững cần cơ chế chính sách thống nhất để khơi thông dòng chảy hàng hóa.
- Chuẩn hóa công nghệ: Bà Zhanar Bagasharova (Giám đốc Phát triển Kinh doanh DTC Global) nhấn mạnh vai trò của các công cụ như eFBL (vận đơn điện tử có thể thương lượng). Việc thay thế giấy tờ bằng dữ liệu chuẩn hóa giúp tăng tốc tài trợ thương mại và giảm gian lận, tạo nên một ngôn ngữ chung cho toàn bộ chuỗi cung ứng.
- Tích hợp vận tải đa phương thức: Không chỉ là kết nối vật lý, ông Fedor nhấn mạnh vai trò của các Cảng cạn (Dry Ports) như những “hub” logistics tích hợp. Sự chuyển tiếp mượt mà giữa đường bộ, đường sắt và đường biển là yếu tố sống còn của hiệu suất.
- Số hóa toàn hệ thống: Đây là “xương sống” của hành lang thế hệ mới. Bà Zhanar minh chứng bằng Global Digital Trade Corridor (DTC), nơi thủ tục hải quan quá cảnh chỉ mất 30 phút nhờ quy trình tự động và “Track & Trace”. Số hóa giúp các bên hợp tác 24/7, xóa bỏ rào cản thời gian và địa lý.
Bài học cho Đà Nẵng và Chiến lược Quốc gia
Quyết định 2229 đặt mục tiêu xây dựng ít nhất 05 trung tâm logistics hiện đại ngang tầm quốc tế vào năm 2035. Đối chiếu với thực tế tại Đà Nẵng – một trong những cực tăng trưởng chiến lược – chúng ta thấy rõ cơ hội và thách thức.
Đà Nẵng đã có “hạ tầng cứng” ấn tượng và định hướng Khu Thương mại Tự do (FTZ) quy mô 1.881 ha. Tuy nhiên, ông Trần Chí Cường cũng thẳng thắn nhìn nhận những lỗ hổng: “Có chiến lược nhưng đã có quy hoạch chưa? Năng lực hạ tầng có khả thi với hiện tại?”. Đặc biệt là vấn đề thu hút nhân lực chất lượng cao chưa đồng bộ với hệ sinh thái sống.
Như vậy, Việt Nam không nên lặp lại sai lầm “xây vỏ bỏ ruột”. Theo lời khuyên của ông Francesco Parisi, chúng ta cần ưu tiên phát triển “hạ tầng mềm” – luật lệ, quy trình, công nghệ – ngay cả trước khi hoàn thiện hạ tầng cứng. Tương tự như tinh thần của Thủ tướng tại GMS, Đà Nẵng cần trở thành “hành lang của công nghệ và đổi mới sáng tạo”, nơi các nền tảng số, quy trình thông quan tự động và nguồn nhân lực chất lượng cao đi trước một bước để đón đầu dòng vốn đầu tư.
Chỉ khi kết hợp được sức mạnh của “bê tông” (hạ tầng vật lý) với sự linh hoạt của “hệ điều hành số” (hạ tầng mềm), Việt Nam mới thực sự nắm bắt được vận mệnh mới, đưa logistics quốc gia vươn tầm thế giới đúng như kỳ vọng của Quyết định 2229.
Lời kết
Nhìn lại bức tranh toàn cảnh từ Quyết định 2229/QĐ-TTg đến những thảo luận sôi nổi tại FWC 2025, chúng ta thấy một thông điệp xuyên suốt: Vận mệnh của logistics Việt Nam không chỉ nằm ở những con số tăng trưởng hay quy mô hạ tầng vật lý. Chìa khóa thực sự để lọt vào Top 40 LPI thế giới nằm ở “Hạ tầng mềm” – nơi chính sách, công nghệ và con người hòa quyện để vận hành cỗ máy logistics trơn tru nhất.
Từ những đúc kết của Panel 6 về “Hành lang kinh tế thế hệ mới”, WR1 nhận thức sâu sắc rằng chúng ta đang đứng trước ngưỡng cửa của một cuộc chuyển đổi tư duy ngoạn mục: Từ “xây dựng” sang “kiến tạo”, từ “kết nối địa lý” sang “kết nối số”.
Là một đơn vị hoạt động trong ngành, WR1 chia sẻ những góc nhìn phân tích này không ngoài mục đích hệ thống hóa lại các luồng thông tin chiến lược, giúp cộng đồng logistics có thêm dữ kiện để định vị hướng đi cho riêng mình. Hy vọng rằng, những giải mã về sự kết hợp giữa “bê tông” và “trí tuệ số” sẽ mang đến cho Quý đối tác và độc giả những thông tin bổ ích, góp phần nhỏ bé vào kỷ nguyên vươn mình của logistics nước nhà.


English