WR1 cập nhật phụ phí RR đối với hàng LCL xuất khẩu từ Hồ Chí Minh đến một số tuyến sẽ được điều chỉnh từ ngày 01/01/2023 như sau:
STT |
TUYẾN |
OLD RR (usd/cbm) |
NEW RR (usd/cbm) |
1 |
CAMBODIA (PNH) |
$10/cbm |
$5/cbm |
2 |
YANGON |
$15/cbm |
$10/cbm |
3 |
TAIWAN (KEE/KHH/TXG) |
$20/cbm |
$15/cbm |
4 |
MALAYSIA (PKL) |
$25/cbm |
$10/cbm |
5 |
THAILAND (BKK/LCB) |
$15/cbm |
$10/cbm |
6 |
INDONESIA (SUB/SRG) |
$30/cbm |
$25/cbm |
7 |
INDONESIA (JKT) |
$25/cbm |
$20/cbm |
8 |
SHEKOU / SHENZHEN / XIAMEN / NINGBO |
$20/cbm |
$15/cbm |
9 |
SHANGHAI |
$25/cbm |
$15/cbm |
10 |
HONGKONG |
$20/cbm |
$15/cbm |
11 |
QINGDAO |
$20/cbm |
$15/cbm |
12 |
SINGAPORE |
$25/cbm |
$15/cbm |
13 |
KOREA (PUS/INC) |
$30/cbm |
$25/cbm |
14 |
JAPAN (TYO / YOK / OSA / UKB / NGO) |
$25/cbm |
$35/cbm |
15 |
MANILA |
$20/cbm |
$10/cbm |